Characters remaining: 500/500
Translation

giá dụ

Academic
Friendly

Từ "giá dụ" trong tiếng Việt có nghĩa là " dụ" hoặc "nếu". Đây một từ được sử dụng để cung cấp một trường hợp cụ thể để minh họa cho một ý tưởng hoặc một khái niệm nào đó.

Định nghĩa:
  • Giá dụ ( dụ): một trường hợp cụ thể được đưa ra để giúp người khác hiểu hơn về một vấn đề nào đó.
  • Giá dụ (nếu): Thường được dùng để chỉ ra một điều kiện trong một câu điều kiện.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng như dụ:

    • Khi bạn muốn minh họa cho một ý tưởng, bạn có thể nói: "Giá dụ, nếu bạn chăm chỉ học tập, bạn sẽ đạt được kết quả tốt."
    • Trong câu này, "giá dụ" giúp làm ý tưởng rằng việc chăm chỉ học tập sẽ mang lại kết quả tốt.
  2. Sử dụng trong câu điều kiện:

    • dụ: "Giá dụ như trời mưa, chúng ta sẽnhà."
    • đây, "giá dụ" được dùng để chỉ ra một tình huống có thể xảy ra, từ đó dẫn đến một hành động cụ thể.
Biến thể từ liên quan:
  • dụ: Từ này có nghĩa tương tự với "giá dụ" khi sử dụng để minh họa.
  • Nếu: từ thường thấy trong các câu điều kiện, gần nghĩa với "giá dụ" khi dùng để chỉ một giả thuyết.
  • Điều kiện: Từ liên quan đến các tình huống "giá dụ" thường được sử dụng để mô tả.
dụ nâng cao:
  • Trong một bài thuyết trình, bạn có thể nói: "Giá dụ, trong nghiên cứu này, nếu chúng ta áp dụng phương pháp A, kết quả sẽ khác biệt so với phương pháp B."
  • Câu này không chỉ sử dụng "giá dụ" để minh họa còn kết hợp với các điều kiện để làm hơn về kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa:
  • Thí dụ: Cũng có nghĩa tương tự với "giá dụ", thường được dùng trong văn viết.
  • Mẫu: Có thể dùng để chỉ một dụ cụ thể hơn.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "giá dụ", người nói cần lưu ý ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe có thể hiểu ý nghĩa mình muốn truyền đạt, đặc biệt trong các câu điều kiện.

  1. l. dụ, nếu.

Similar Spellings

Words Containing "giá dụ"

Comments and discussion on the word "giá dụ"